Hán tự: 垯
Đọc nhanh: 垯 (đáp). Ý nghĩa là: nơi; địa điểm. Ví dụ : - 那是个安静垯儿。 Đó là một nơi yên tĩnh.. - 那垯儿风景很美。 Nơi đó phong cảnh rất đẹp.
Ý nghĩa của 垯 khi là Danh từ
✪ nơi; địa điểm
地方,处所
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 那 垯 儿 风景 很 美
- Nơi đó phong cảnh rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垯
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 那 垯 儿 风景 很 美
- Nơi đó phong cảnh rất đẹp.
Hình ảnh minh họa cho từ 垯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垯›