Đọc nhanh: 垫圈 (điếm khuyên). Ý nghĩa là: lót chuồng; độn chuồng (bò, ngựa), vòng đệm, long đền; miếng đệm. Ví dụ : - 某物的垫圈 Một máy giặt cho một cái gì đó.
Ý nghĩa của 垫圈 khi là Danh từ
✪ lót chuồng; độn chuồng (bò, ngựa)
给牲畜的圈铺垫干土、碎草等
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
✪ vòng đệm
✪ long đền; miếng đệm
(垫圈儿) 垫在被连接件与螺母之间的零件一般为扁平形的金属环, 用来保护被连接件的表面不受螺母擦伤、分散螺母对被连接件的压力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫圈
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 老师 让 我们 圈出 关键词
- Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 我 垫 了 这个 月 的 工资
- Tôi đã ứng trước tiền lương tháng này.
- 威力 圈
- phạm vi sức mạnh
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圈›
垫›