弹簧垫圈 tánhuáng diànquān

Từ hán việt: 【đạn hoàng điếm khuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "弹簧垫圈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạn hoàng điếm khuyên). Ý nghĩa là: máy giặt mùa xuân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 弹簧垫圈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 弹簧垫圈 khi là Danh từ

máy giặt mùa xuân

spring washer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弹簧垫圈

  • - shè chū 三发 sānfā 炮弹 pàodàn

    - bắn ba phát đạn.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 妹妹 mèimei 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Em gái tôi đang học chơi piano.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • - yòng 一台 yītái 轻便 qīngbiàn de 弹簧秤 tánhuángchèng 称重 chēngzhòng

    - Dùng cân lò xo di động để cân.

  • - 某物 mǒuwù de 垫圈 diànjuàn

    - Một máy giặt cho một cái gì đó.

  • - 那个 nàgè 床垫 chuángdiàn 失去 shīqù 弹性 tánxìng le

    - Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.

  • - 弹簧 tánhuáng 吸收 xīshōu 震动 zhèndòng

    - đệm lò xo

  • - 弹簧 tánhuáng 吸收 xīshōu 震动 zhèndòng

    - lò xo giảm xóc

  • - 弹簧 tánhuáng 绷飞 bēngfēi le

    - Lò xo bật văng đi rồi

  • - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • - 弹簧 tánhuáng

    - lò xo

  • - 弹簧 tánhuáng de 反弹力 fǎntánlì 很强 hěnqiáng

    - Lực đàn hồi của lò xo rất mạnh.

  • - 这个 zhègè 弹簧 tánhuáng 有点 yǒudiǎn 松弛 sōngchí le

    - Lò xo này hơi bị lỏng.

  • - 干嘛 gànma yào zài 脚踝 jiǎohuái 上藏 shàngcáng 弹簧刀 tánhuángdāo

    - Tại sao bạn lại băng thanh công tắc đó vào mắt cá chân của bạn?

  • - chuáng de 弹簧 tánhuáng 太旧 tàijiù le 总是 zǒngshì 发出 fāchū 咯吱 gēzhī shēng

    - Cái đệm giường lò xo cũ quá rồi, lúc nào cũng kêu cót két.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 弹簧垫圈

Hình ảnh minh họa cho từ 弹簧垫圈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弹簧垫圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7C27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình