Đọc nhanh: 垫圈儿 (điếm khuyên nhi). Ý nghĩa là: miếng đệm.
Ý nghĩa của 垫圈儿 khi là Danh từ
✪ miếng đệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫圈儿
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 这样 做 就 出圈儿 了
- làm vậy là quá lố rồi.
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 有 了 你 以前 的 工作 垫底儿 , 今后 我 的 工作 就 好 开展 了
- có căn bản làm việc của anh trước đây, công việc của tôi sau này càng dễ triển khai.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫圈儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫圈儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
圈›
垫›