Đọc nhanh: 坚壁 (kiên bích). Ý nghĩa là: cất giấu; giấu kín; chôn kín. Ví dụ : - 把粮食坚壁起来。 cất giấu lương thực đi.
Ý nghĩa của 坚壁 khi là Động từ
✪ cất giấu; giấu kín; chôn kín
藏起来使不落到敌人的手里 (多指藏物资)
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚壁
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 信心 愈发 弥坚
- Lòng tin càng thêm vững chắc.
- 那士 坚守 边疆
- Người lính đó canh giữ biên cương.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 敦煌 壁画
- bích hoạ Đôn hoàng
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 身体 坚实
- thân thể rắn chắc.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 坚忍不拔 的 意志
- ý chí vững vàng không lay chuyển được.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 把 粮食 坚壁 起来
- cất giấu lương thực đi.
- 子弹 洞穿 坚硬 墙壁
- Đạn xuyên thủng tường cứng.
- 房子 的 墙壁 很 坚固
- Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.
- 史密斯 先生 不想 因 坚持 按 市价 购进 而 失去 做买卖 的 机会
- Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚壁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚壁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
壁›