Đọc nhanh: 场区应急 (trường khu ứng cấp). Ý nghĩa là: khu vực khẩn cấp (phân loại khẩn cấp cơ sở hạt nhân).
Ý nghĩa của 场区应急 khi là Danh từ
✪ khu vực khẩn cấp (phân loại khẩn cấp cơ sở hạt nhân)
site area emergency (nuclear facility emergency classification)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场区应急
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 灾区 有 困难 , 我们 理应 帮助
- khu vực bị nạn gặp khó khăn, chúng ta nên giúp đỡ.
- 你 应该 懂得 如何 实施 基本 的 急救
- Bạn nên biết cách thực hiện sơ cứu cơ bản.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 应急 措施
- biện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 急性病 应该 赶快 医治
- Bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.
- 开发 旅游 风景区 不 应该 破坏 天然 景色
- Việc phát triển các danh lam thắng cảnh du lịch không được phá hủy cảnh sắc thiên nhiên
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
- 周边 餐饮 , 娱乐 , 购物 场所 一应俱全
- Các địa điểm ăn uống, giải trí, mua sắm xung quanh đều có sẵn.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 社区 急需 改善 基础设施
- Cộng đồng rất cần cải thiện cơ sở hạ tầng.
- 你 先借 我 点儿 钱应 应急
- anh mượn tôi một ít tiền dùng tạm trước đi.
- 他 在 考场 上 应付裕如
- Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.
- 他 急 着 要 出发 去 机场
- Anh ấy đang vội đi ra sân bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 场区应急
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 场区应急 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
场›
应›
急›