Đọc nhanh: 地热发电厂 (địa nhiệt phát điện xưởng). Ý nghĩa là: trạm điện địa nhiệt.
Ý nghĩa của 地热发电厂 khi là Danh từ
✪ trạm điện địa nhiệt
geothermal electric power station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地热发电厂
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 水力发电
- thuỷ điện
- 电话 铃声 刺耳 地 响起
- Âm thanh của điện thoại vang lên chói tai
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 你 发疯 啦 , 这么 大热天 , 还 穿 棉袄
- Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 大家 热烈 地 庆祝 胜利
- Mọi người nhiệt liệt ăn mừng chiến thắng.
- 我们 为 胜利者 热烈 地 喝彩
- Chúng tôi giành lời khen ngợi cho những người chiến thắng.
- 风景 被 发电厂 破坏 了
- Cảnh quan bị nhà máy điện phá hủy.
- 政府 的 当务之急 是 建造 更 多 的 发电厂
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
- 这个 工厂 批发 电子产品
- Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地热发电厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地热发电厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厂›
发›
地›
热›
电›