Đọc nhanh: 地方部队 (địa phương bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội địa phương.
Ý nghĩa của 地方部队 khi là Danh từ
✪ Bộ đội địa phương
执行地区性军事任务的部队。又称地方军。军队的组成部分。平时,主要担负警卫本地区重要目标、训练民兵、开展群众工作、协同公安机关维持社会治安等任务;战时,配合野战部队作战,带领、指挥民兵就地坚持斗争,以及随时准备补充或改编为野战部队。有些国家还赋予地方部队守卫领土等任务。在中国,地方部队起源很早。据史料记载,商朝的各宗族、各方国,西周的各诸侯、有些卿大夫都建有军队,保护各自的利益,维持地方治安,但都要服从王室的指挥。这是地方部队的早期形态。秦汉以后,历代王朝为加强地方治安,都建立了规模不等的地方部队,如秦朝的郡兵、县卒,汉朝的郡国兵,魏、晋的州郡兵,隋朝的州兵,宋朝的厢兵,明朝的卫所军,清朝的绿营、防军、练军等。清末,各省编练的新军,仿照西方军队的组织编制,使地方部队具有近代军队的属性。中华民国时期,地方部队名目繁乱,编制和隶属关系也不统一。国民党政府时期曾称保安部队等。中国人民解放军地方部队,初创于土地革命战争时期。这一时期,各根据地的地方红军,数量较少,武器装备简陋。抗日战争时期,为开辟、扩大、巩固抗日根据地,地方部队开始实行主力军地方化,由部分主力旅兼军分区,部分主力团转属军分区建制,形成区有中队、县有大队、军分区有独立团或支队的地方部队体系,有力地配合了野战部队粉碎日伪军的“扫荡”,巩固和扩大了抗日根据地。解放战争时期,为粉碎国民党发动的内战,各根据地都有一定数量的地方兵团。在东北,还抽调相当数量的野战部队到各军区、军分区,负责发动群众,组织地方武装,在保卫根据地和配合野战部队作战中发挥了重要作用。中华人民共和国成立后,在各省(市、自治区)建立地方部队,作为国家武装力量的组成部分。根据不同任务的需要,省军区(卫戍区、警备区)分别编有数量不等的独立师、独立团和独立营。1958年,部分地方部队改为“人民武装警察”,受军事系统和公安机关双重领导。以后,这些部队的名称与隶属关系多次变更。1982年3月,人民解放军内卫执勤部队移交公安部门领导。世界其他国家的地方部队,名称、体制编制和任务不尽相同。美国称国民警卫队,由州政府在当地招募,受各州长直接领导,同时隶属国防部,战时受总统调遣。有师、旅、团等建制,队员大部分不脱离生产。法国称本土防御部队,主要由基干部队、后备部队组成,隶属各军区司令。德国称卫国军。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地方部队
- 南部 邦联 被 北方 打败 了
- Liên minh miền Nam đã bị phía Bắc đánh bại.
- 她 在 插队 时 学会 了 种地
- Cô ấy đã học cách làm nông khi tham gia đội sản xuất ở nông thôn.
- 川剧 , 顾名思义 , 就是 流行 于 四川 的 地方戏
- Xuyên kịch, cái tên nói lên tất cả, là kịch được lưu truyền ở vùng Tứ Xuyên.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 这个 野 地方 很 安静
- Khu vực hẻo lánh này rất yên tĩnh.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 好家伙 这是 什么 指挥 部队 的 方式 呀
- Tốt lắm, đây là cách gì để chỉ huy quân đội!
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 外来 干部 和 地方 干部 要 搞好团结
- Cán bộ từ nơi khác và cán bộ bản địa cần phải đoàn kết tốt.
- 部队 已派 往 那个 地区
- Quân đội đã được điều động đến khu vực đó.
- 部队 马不停蹄 地 向前 挺进
- Bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.
- 我们 的 部队 撤退 到 既 设 阵地 上
- Đội quân của chúng ta rút lui và đặt trại tại vị trí đã được thiết lập sẵn.
- 部队 的 训练 得到 了 地方 上 的 支持
- Huấn luyện của quân đội được sự hỗ trợ từ địa phương.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 有 一名 叛变 者 透露 了 敌方 舰队 的 部署
- Một kẻ phản bội đã tiết lộ sự triển khai của đội tàu đối phương.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
- 如 双方 发生争执 , 由 当地 主管部门 裁决
- nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地方部队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地方部队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
方›
部›
队›