Đọc nhanh: 地址解析协议 (địa chỉ giải tích hiệp nghị). Ý nghĩa là: ARP, Địa chỉ Nghị quyết Nghị định thư.
Ý nghĩa của 地址解析协议 khi là Danh từ
✪ ARP
✪ Địa chỉ Nghị quyết Nghị định thư
address resolution protocol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地址解析协议
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 达成协议
- đạt được thoả thuận.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 地址 不详
- địa chỉ không rõ ràng
- 我 现在 要 详细 的 地址
- Tôi cần địa chỉ cụ thể bây giờ.
- 她 暗暗 地 记住 建议
- Cô ấy thầm ghi nhớ lời khuyên.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他 坚持 要 把 这项 协议 用 白纸黑字 写 下来
- Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 公司 达成 了 协议
- Công ty đạt được hiệp nghị.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 他 认真 地 思索 着 解决方案
- Anh ấy chăm chỉ suy nghĩ phương án giải quyết.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地址解析协议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地址解析协议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
地›
址›
析›
解›
议›