Đọc nhanh: 地力保持 (địa lực bảo trì). Ý nghĩa là: Giữ độ phì của đất.
Ý nghĩa của 地力保持 khi là Danh từ
✪ Giữ độ phì của đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地力保持
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 这里 需 保持 安静
- Ở đây cần giữ yên tĩnh.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 她 努力 保持 镇静
- Cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh.
- 我们 要 保持 地方 特色
- Chúng ta phải giữ gìn bản sắc địa phương.
- 我们 需要 努力 保持 信任
- Chúng ta cần nỗ lực để duy trì lòng tin.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 他 持久 地 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ một cách bền bỉ.
- 面对 突发 的 灾难 , 他 尽力 保持 沉着 冷静
- Đối mặt với tai nạn xảy ra đột ngột, anh ta cố gắng để giữ bình tĩnh.
- 当地政府 应该 保持 当地 的 风土人情 和 美景 来 吸引 游客
- chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.
- 政府 致力于 保持 物种 的 多样性
- Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地力保持
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地力保持 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
力›
地›
持›