Đọc nhanh: 地下勘探 (địa hạ khám tham). Ý nghĩa là: Thăm dò dưới đất.
Ý nghĩa của 地下勘探 khi là Động từ
✪ Thăm dò dưới đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下勘探
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 地下水
- luồng nước ngầm
- 把 船顺 过来 , 一只 一只 地 靠岸 停下
- sắp xếp thuyền theo một hướng, từng chiếc từng chiếc một đỗ sát bờ.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 勘察 地形
- thăm dò địa hình.
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 地盘 下沉
- móng bị lún.
- 小船 渐渐 地 下沉
- Thuyền dần chìm xuống.
- 他 只 淡淡地 笑 了 一下
- Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.
- 到 地底下 探探 我 的 鼹鼠 朋友
- Ghé thăm bạn bè của tôi những người có nốt ruồi.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 勘探队 正在 寻找 地下 珍宝
- đội thăm dò đang tìm kiếm châu báu dưới lòng đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地下勘探
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地下勘探 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
勘›
地›
探›