Đọc nhanh: 圣诞饰品 (thánh đản sức phẩm). Ý nghĩa là: Đồ trang trí giáng sinh.
Ý nghĩa của 圣诞饰品 khi là Danh từ
✪ Đồ trang trí giáng sinh
《圣诞饰品》是一个益智、装扮小游戏,游戏大小为1311K。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣诞饰品
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 圣诞树 上 挂满 了 星星
- Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 装饰品
- đồ trang sức
- 他 在 碾 琢 饰品
- Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 浮华 的 装饰品
- đồ trang sức loè loẹt
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 商店 摆满 圣诞 饰品
- Cửa hàng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh.
- 他 擅长 摆放 装饰品
- Anh ấy giỏi trong việc bày biện đồ trang trí.
- 你 可以 骑着 滑板车 在 空空 的 圣诞树 下
- Bạn có thể đi quanh cây thông Noel trống rỗng đó
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 松树 常 被 用作 圣诞树
- Cây thông thường được dùng làm cây thông Noel.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 玛瑙 可以 用来 做 装饰品
- Mã não có thể dùng để làm đồ trang sức.
- 艺术作品 的 诞生 需要 时间
- Sự ra đời của tác phẩm nghệ thuật cần thời gian.
- 她 决定 做 桃子 果酱 作 圣诞礼物
- Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.
- 他 收藏 了 许多 玫玉 饰品
- Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圣诞饰品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圣诞饰品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
圣›
诞›
饰›