Đọc nhanh: 土质 (thổ chất). Ý nghĩa là: cấu tạo và tính chất của đất đai, chất đất. Ví dụ : - 土质肥沃 đất đai phì nhiêu
Ý nghĩa của 土质 khi là Danh từ
✪ cấu tạo và tính chất của đất đai
土壤的构造和性质
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
✪ chất đất
地球陆地表面的一层疏松物质, 有各种颗粒状矿物质、有机物质、水分、空气、微生物等组成, 能生长植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土质
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 要求 质对
- yêu cầu đối chất
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 土质 干燥 疏松
- đất khô xốp.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
质›