Đọc nhanh: 圆顺向二次缝 (viên thuận hướng nhị thứ phùng). Ý nghĩa là: May 2 lần hình tròn hướng thuân.
Ý nghĩa của 圆顺向二次缝 khi là Từ điển
✪ May 2 lần hình tròn hướng thuân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆顺向二次缝
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 这 是 他 第二次 参加 比赛
- Đây là lần thứ hai anh ấy tham gia cuộc thi.
- 我 没 让 他 二次 辨认
- Tôi đã không đưa anh ta qua lần thứ hai.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 我 很 高兴 这次 洽谈 圆满成功
- Tôi rất vui vì cuộc đàm phán này đã thành công.
- 他 在 困难 面前 向来 不 二乎
- anh ấy không bao giờ chùn bước trước khó khăn.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
- 祝 你 一路顺风 并 向 你 父母 问好
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, đồng thời gửi lời thăm đến bố mẹ bạn.
- 他 第一次 吃 到 汤圆
- Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆顺向二次缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆顺向二次缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
向›
圆›
次›
缝›
顺›