Đọc nhanh: 国立台湾技术大学 (quốc lập thai loan kĩ thuật đại học). Ý nghĩa là: Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan.
✪ Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan
National Taiwan University of Science and Technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国立台湾技术大学
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 科学技术 情报
- tình báo khoa học kỹ thuật.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 要 想 把 技术 学好 , 就 得 下工夫
- muốn nắm vững kỹ thuật thì phải cố lên.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 国立大学
- đại học công lập
- 我们 从 国外 输入 技术
- Chúng tôi nhập công nghệ từ nước ngoài.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 学习 技术 , 不 走心 可学 不好
- Học kỹ thuật, không chú ý sẽ học không tốt.
- 向 老农 学习 种植 技术
- học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国立台湾技术大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国立台湾技术大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
国›
大›
学›
技›
术›
湾›
立›