回归线 huíguīxiàn

Từ hán việt: 【hồi quy tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回归线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (hồi quy tuyến). Ý nghĩa là: chí tuyến; hồi quy tuyến; đường hồi quy (cách đường xích đạo của trái đất ở 23o27' về phía bắc và 23o27' về phía nam.). Ví dụ : - 线。 Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回归线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回归线 khi là Danh từ

chí tuyến; hồi quy tuyến; đường hồi quy (cách đường xích đạo của trái đất ở 23o27' về phía bắc và 23o27' về phía nam.)

地球上赤道南北各23o26';处的纬度圈北边的叫北回归线,南边的叫南回归线夏至时,太阳直射在南纬23o26'太阳直射的范围限于这两条纬线之间,来回移动,所以叫回归线

Ví dụ:
  • - de 家乡 jiāxiāng zài 北回归线 běihuíguīxiàn de 北面 běimiàn

    - Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回归线

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • - 指挥官 zhǐhuīguān 下令 xiàlìng 班回 bānhuí 前线 qiánxiàn 部队 bùduì

    - Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 归回 guīhuí 故乡 gùxiāng

    - trở về cố hương; về quê nhà.

  • - 归回 guīhuí 祖国 zǔguó

    - trở về tổ quốc; về nước.

  • - de 家乡 jiāxiāng zài 北回归线 běihuíguīxiàn de 北面 běimiàn

    - Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.

  • - 连去 liánqù 带回 dàihuí 归齐 guīqí 不到 búdào 一个 yígè 星期 xīngqī

    - vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.

  • - xiǎng 回归 huíguī 儿童 értóng 时代 shídài

    - Cô ấy muốn trở về thời thơ ấu.

  • - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 回归 huíguī 故里 gùlǐ

    - Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.

  • - 希望 xīwàng néng 回归 huíguī 学校 xuéxiào

    - Cô ấy hy vọng có thể trở lại trường học.

  • - 水位 shuǐwèi 回落 huíluò dào 警戒线 jǐngjièxiàn 以下 yǐxià

    - mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.

  • - 这个 zhègè 研究 yánjiū 单位 dānwèi 独立 dúlì 几年 jǐnián hòu yòu 回归 huíguī 科学院 kēxuéyuàn le

    - đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.

  • - 经过 jīngguò 组织 zǔzhī de 耐心 nàixīn 教育 jiàoyù 帮助 bāngzhù 终于 zhōngyú 浪子回头 làngzǐhuítóu 改邪归正 gǎixiéguīzhèng le

    - Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回归线

Hình ảnh minh họa cho từ 回归线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回归线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao