Đọc nhanh: 回南天 (hồi na thiên). Ý nghĩa là: Nồm; ẩm; trời nồm;chỉ một hiện tượng thời tiết ở các tỉnh phía nam của Trung Quốc.
Ý nghĩa của 回南天 khi là Từ điển
✪ Nồm; ẩm; trời nồm;chỉ một hiện tượng thời tiết ở các tỉnh phía nam của Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回南天
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 明天 的 越南 会 让 我们 骄傲
- Việt Nam mai đây sẽ khiến chúng ta tự hào.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 南边 的 天气 总是 很 温暖
- Miền nam thời tiết luôn ấm áp.
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 回 北京 途中 , 在 南京 小作 勾留
- trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.
- 我 明天 要 回家 乡
- Ngày mai tôi sẽ về quê.
- 天色 向晚 , 鸟儿 飞回 巢
- Trời sắp tối, chim bay về tổ.
- 明天 会达 越南
- Ngày mai sẽ đến Việt Nam.
- 今天 因为 有事 , 所以 比 往常 回来 得晚
- hôm nay vì có việc nên về muộn hơn mọi khi
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 南希 还 没 回家
- Nancy vẫn chưa về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回南天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回南天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
回›
天›