嘶哑声 sīyǎ shēng

Từ hán việt: 【tê a thanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘶哑声" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tê a thanh). Ý nghĩa là: khàn tiếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘶哑声 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘶哑声 khi là Danh từ

khàn tiếng

hoarse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘶哑声

  • - 宽洪 kuānhóng 的哥 dīgē shēng

    - tiếng hát vang bổng.

  • - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • - 妹妹 mèimei de 歌声 gēshēng hěn 动听 dòngtīng

    - Giọng hát của em gái tôi rất hay.

  • - shuō ya zhuāng 什么 shénme 哑巴 yǎbā

    - Anh nói đi! giả câm gì chứ?

  • - 他们 tāmen 听到 tīngdào 声音 shēngyīn á

    - Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.

  • - 哑然无声 yǎránwúshēng

    - yên lặng không một tiếng động

  • - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • - 狗吠声 gǒufèishēng yǒu 特色 tèsè 低沉 dīchén de 粗哑 cūyǎ de 狗叫 gǒujiào

    - Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.

  • - 老师 lǎoshī 嘶哑 sīyǎ de 声音 shēngyīn 说话 shuōhuà

    - Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.

  • - 奔走呼号 bēnzǒuhūháo 声嘶力竭 shēngsīlìjié

    - chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.

  • - de 声音 shēngyīn 比较 bǐjiào

    - Giọng cô ấy hơi khàn.

  • - 老师 lǎoshī de 声音 shēngyīn 变得 biànde

    - Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.

  • - de 吭声 kēngshēng hěn 沙哑 shāyǎ

    - Giọng nói của cô ấy rất khàn.

  • - de 声音 shēngyīn 有点 yǒudiǎn 沙哑 shāyǎ

    - Giọng của cô ấy hơi khàn.

  • - 远处 yuǎnchù 传来 chuánlái de 嘶叫 sījiào shēng

    - Tiếng ngựa hí vọng lại từ xa.

  • - 我能 wǒnéng 听见 tīngjiàn 轻微 qīngwēi de 嘶嘶声 sīsīshēng

    - Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

  • - 声音 shēngyīn hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Giọng anh ấy rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘶哑声

Hình ảnh minh họa cho từ 嘶哑声

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘶哑声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTCL (口廿金中)
    • Bảng mã:U+5636
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao