Đọc nhanh: 嘶哑声 (tê a thanh). Ý nghĩa là: khàn tiếng.
Ý nghĩa của 嘶哑声 khi là Danh từ
✪ khàn tiếng
hoarse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘶哑声
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 哑然无声
- yên lặng không một tiếng động
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 奔走呼号 , 声嘶力竭
- chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.
- 她 的 声音 比较 嘶
- Giọng cô ấy hơi khàn.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
- 她 的 吭声 很 沙哑
- Giọng nói của cô ấy rất khàn.
- 她 的 声音 有点 沙哑
- Giọng của cô ấy hơi khàn.
- 远处 传来 马 的 嘶叫 声
- Tiếng ngựa hí vọng lại từ xa.
- 我能 听见 轻微 的 嘶嘶声
- Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘶哑声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘶哑声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
嘶›
声›