Đọc nhanh: 器质性 (khí chất tính). Ý nghĩa là: (rối loạn y tế) hữu cơ.
Ý nghĩa của 器质性 khi là Danh từ
✪ (rối loạn y tế) hữu cơ
(of medical disorders) organic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器质性
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 性器官
- bộ máy sinh dục
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 新 政策 普及 了 环保 的 性质
- Chính sách mới đã phổ cập tính chất bảo vệ môi trường.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 环境 的 性质 很 恶劣
- Tính chất của môi trường rất xấu.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 器质性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 器质性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
性›
质›