器质性 qì zhí xìng

Từ hán việt: 【khí chất tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "器质性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí chất tính). Ý nghĩa là: (rối loạn y tế) hữu cơ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 器质性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 器质性 khi là Danh từ

(rối loạn y tế) hữu cơ

(of medical disorders) organic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器质性

  • - 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè 平凡 píngfán 琐屑 suǒxiè de 性质 xìngzhì huò 状态 zhuàngtài

    - Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.

  • - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • - jīn de 化学性质 huàxuéxìngzhì wěn

    - Vàng có tính chất hóa học ổn định.

  • - de 化学性质 huàxuéxìngzhì 稳定 wěndìng

    - Tính chất hóa học của nó ổn định.

  • - 羟基 qiǎngjī 具有 jùyǒu 特殊 tèshū 性质 xìngzhì

    - Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.

  • - 案件 ànjiàn de 性质 xìngzhì 十分 shífēn 严重 yánzhòng

    - Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.

  • - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • - 性器官 xìngqìguān

    - bộ máy sinh dục

  • - 合金 héjīn de 性质 xìngzhì 非常 fēicháng 稳定 wěndìng

    - Tính chất của hợp kim rất ổn định.

  • - fēi de 结晶 jiéjīng 具有 jùyǒu 特殊 tèshū de 性质 xìngzhì

    - Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.

  • - 铁质 tiězhì de 器具 qìjù

    - dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.

  • - 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó 适合 shìhé 油性 yóuxìng 肤质 fūzhì

    - Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.

  • - 盔甲 kuījiǎ 防护性 fánghùxìng 外套 wàitào 如锁 rúsuǒ 子甲 zijiǎ 穿 chuān shàng hòu 保护 bǎohù 身体 shēntǐ 免受 miǎnshòu 武器 wǔqì 攻击 gōngjī

    - Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.

  • - xīn 政策 zhèngcè 普及 pǔjí le 环保 huánbǎo de 性质 xìngzhì

    - Chính sách mới đã phổ cập tính chất bảo vệ môi trường.

  • - 通过 tōngguò 激发 jīfā 改变 gǎibiàn 性质 xìngzhì

    - Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.

  • - 激发 jīfā 活性 huóxìng 物质 wùzhì 需要 xūyào 高温 gāowēn

    - Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.

  • - 环境 huánjìng de 性质 xìngzhì hěn 恶劣 èliè

    - Tính chất của môi trường rất xấu.

  • - 从长远看 cóngchángyuǎnkàn 战争 zhànzhēng de 胜负 shèngfù 决定 juédìng 战争 zhànzhēng de 性质 xìngzhì

    - nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.

  • - 极具 jíjù 民俗 mínsú 手工 shǒugōng 质感 zhìgǎn de xiǎo 背心 bèixīn 七分裤 qīfēnkù 合奏 hézòu 随性 suíxìng de 优雅 yōuyǎ 情调 qíngdiào

    - Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.

  • - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 器质性

Hình ảnh minh họa cho từ 器质性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 器质性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao