嘟着嘴 dūzhe zuǐ

Từ hán việt: 【đô trứ chuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘟着嘴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đô trứ chuỷ). Ý nghĩa là: bĩu môi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘟着嘴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘟着嘴 khi là Động từ

bĩu môi

to pout

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟着嘴

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 嘴边 zuǐbiān 粘着 niánzhuó 饭粒 fànlì

    - bên mép còn dính hạt cơm.

  • - de zuǐ lǎo 闲着 xiánzhe 真多 zhēnduō

    - miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.

  • - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe táng

    - Miệng ngậm kẹo.

  • - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe 药片 yàopiàn

    - Trong miệng ngậm viên thuốc.

  • - 咧着 liězhe 嘴笑 zuǐxiào

    - Anh ta cười toe toét.

  • - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ 怒吼 nùhǒu zhe

    - Cô ta hung dữ gầm lên.

  • - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • - 嘴里 zuǐlǐ xián zhe kuài táng

    - Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.

  • - zhe zuǐ

    - Anh ta phồng miệng lên.

  • - miē zhe zuǐ xiào

    - Cô ấy mím môi cười.

  • - 嘴里 zuǐlǐ hēng zhe 歌子 gēzi

    - hát khe khẽ một bài hát.

  • - 小孩 xiǎohái 啧着 zézhe zuǐ xiào

    - Đứa bé chép miệng cười.

  • - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • - 嘴里 zuǐlǐ 含着 hánzhe 一口 yīkǒu shuǐ

    - Ngậm một ngụm nước trong miệng.

  • - miē zhe zuǐ 说话 shuōhuà

    - Cô ấy mím môi không nói gì.

  • - zhe zuǐ 表示 biǎoshì 满意 mǎnyì

    - Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo guà zhe 一丝 yīsī 冷笑 lěngxiào

    - nhếch mép cười lạnh lùng.

  • - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • - 他嘟 tādū zhe zuǐ shuō 不想 bùxiǎng zuò 这个 zhègè

    - Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘟着嘴

Hình ảnh minh họa cho từ 嘟着嘴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘟着嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJAL (口十日中)
    • Bảng mã:U+561F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao