Đọc nhanh: 嘟着嘴 (đô trứ chuỷ). Ý nghĩa là: bĩu môi.
Ý nghĩa của 嘟着嘴 khi là Động từ
✪ bĩu môi
to pout
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘟着嘴
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 他 的 嘴 老 不 闲着 , 嗑 真多
- miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
- 嘴里 含着 糖
- Miệng ngậm kẹo.
- 嘴里 含着 药片
- Trong miệng ngậm viên thuốc.
- 他 咧着 嘴笑
- Anh ta cười toe toét.
- 她 龇牙咧嘴 地 怒吼 着
- Cô ta hung dữ gầm lên.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 他 嘴里 衔 着 块 糖
- Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.
- 他 鼓 着 嘴
- Anh ta phồng miệng lên.
- 她 乜 着 嘴 笑
- Cô ấy mím môi cười.
- 嘴里 哼 着 歌子
- hát khe khẽ một bài hát.
- 小孩 啧着 嘴 笑
- Đứa bé chép miệng cười.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 嘴里 含着 一口 水
- Ngậm một ngụm nước trong miệng.
- 她 乜 着 嘴 不 说话
- Cô ấy mím môi không nói gì.
- 她 嘟 着 嘴 , 表示 不 满意
- Cô ấy bĩu môi, biểu thị không hài lòng.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 他嘟 着 嘴 说 : 我 不想 做 这个 !
- Anh ấy bĩu môi nói: "Tôi không muốn làm cái này!"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘟着嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘟着嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘟›
嘴›
着›