Đọc nhanh: 嘉肴 (gia hào). Ý nghĩa là: Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚..
Ý nghĩa của 嘉肴 khi là Danh từ
✪ Đồ ăn ngon. § Cũng viết là 嘉殽 hay 嘉餚.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉肴
- 山肴野蔌
- thức ăn sơn dã.
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 桌上 摆满 美味 肴
- Trên bàn bày đầy món ngon.
- 餐桌上 摆满 了 各种 菜肴
- Bàn ăn đầy các món ăn khác nhau.
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 最高 的 嘉奖
- phần thưởng cao nhất.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 厨师 正在 调料 菜肴
- Đầu bếp đang điều liệu món ăn.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 嘉礼 ( 婚礼 )
- lễ cưới linh đình.
- 我 想 品尝 美味佳肴
- Tôi muốn thưởng thức các món ăn ngon.
- 他 的 志向 真的 其志可嘉
- Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.
- 他们 准备 了 佳肴
- Họ đã chuẩn bị món ăn ngon.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 老师 嘉许 了 他 的 努力
- Giáo viên đã khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘉肴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘉肴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘉›
肴›