Đọc nhanh: 商务中心 (thương vụ trung tâm). Ý nghĩa là: Trung tâm dịch vụ thương mại.
Ý nghĩa của 商务中心 khi là Danh từ
✪ Trung tâm dịch vụ thương mại
商务中心,八十年代在欧美诞生,不少运营商已国际化、品牌化、规模化。中国大部分提供柔性办公空间的运营商属商务中心和服务式办公室,提供可按小时计算的灵活租期、包括商务秘书在内的各类配套服务、国际多城市的办公场地等,一定程度上满足了跨国办公、移动商务、短期会议等一系列商务办公新需求,也就是即时租用即时办公,可以随时“退房”办公室,并作为注册地点也可作为虚拟办公室。酒店式商务中心是在传统的商务中心形态中注入了创新的经营理念,除了提供优质的办公环境、办公家具及办公自动化设备,专业秘书服务,会议室等设施外,酒店式商务中心还会加入企业会所,例如“企业会所”、“咖啡馆”、“娱乐中心”、“餐饮配套”,甚至“培训中心”等配套,大大优化了办公人士的工作环境,更为有趣的工作体验能激化每位员工的工作潜能!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商务中心
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 心中 爱意 弥满
- Trong lòng đầy tình yêu.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 心中 没有 挂碍
- trong lòng không lo lắng vấn vương gì.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 这 是 新 的 商务中心
- Đây là trung tâm thương mại mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商务中心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商务中心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
务›
商›
⺗›
心›