Đọc nhanh: 商友圈 (thương hữu khuyên). Ý nghĩa là: Khu mua sắm.
Ý nghĩa của 商友圈 khi là Danh từ
✪ Khu mua sắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商友圈
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 兄弟 友爱
- anh em thân mật
- 商业 圈 竞争 很 激烈
- Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.
- 这个 商店 的 老板 是 我 的 朋友
- Ông chủ của cửa hàng này là bạn của tôi.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商友圈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商友圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
商›
圈›