Đọc nhanh: 商业竞争 (thương nghiệp cạnh tranh). Ý nghĩa là: thương chiến.
Ý nghĩa của 商业竞争 khi là Danh từ
✪ thương chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业竞争
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 竞争对手 越来越 强大
- Đối thủ cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 就业 市场竞争 激烈
- Thị trường tìm việc cạnh tranh khốc liệt.
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 政府 争取 减少 失业率
- Chính phủ nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 商业 圈 竞争 很 激烈
- Giới kinh doanh cạnh tranh rất khốc liệt.
- 企业 之间 相互竞争
- Các doanh nghiệp cạnh tranh lẫn nhau.
- 商业 集团 竞争 激烈
- Tập đoàn thương mại cạnh tranh gay gắt.
- 电子 产业 竞争 激烈
- Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.
- 这个 行业 的 竞争 非常 激烈
- Sự cạnh tranh trong ngành này rất khốc liệt.
- 商业 竞争 十分激烈
- Cạnh tranh thương mại rất gay gắt.
- 金融 行业 竞争 激烈
- Sự cạnh tranh trong ngành tài chính rất khốc liệt.
- 纺织业 的 市场竞争 激烈
- Thị trường ngành dệt may cạnh tranh khốc liệt.
- 商场 上 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trên thương trường rất khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业竞争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业竞争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
争›
商›
竞›