Đọc nhanh: 商业研究 (thương nghiệp nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu kinh doanh.
Ý nghĩa của 商业研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业研究
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 系统 研究
- nghiên cứu có hệ thống.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 此次 活动 涉及 到 商业 合作
- Sự kiện này liên quan đến hợp tác kinh doanh.
- 商业局
- Cục thương nghiệp.
- 钻研业务
- nghiên cứu nghiệp vụ
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 几年 前 有关 社会 企业 的 个案研究 寥寥无几
- Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商业研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商业研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
商›
研›
究›