Hán tự: 唾
Đọc nhanh: 唾 (thoá). Ý nghĩa là: nước bọt; nước miếng, nhổ nước bọt; nhổ nước miếng, khinh bỉ; phỉ nhổ. Ví dụ : - 唾腺 tuyến nước bọt. - 唾壶 ống nhổ. - 唾手可得 dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.
Ý nghĩa của 唾 khi là Động từ
✪ nước bọt; nước miếng
唾液
- 唾腺
- tuyến nước bọt
- 唾壶
- ống nhổ
✪ nhổ nước bọt; nhổ nước miếng
用力吐唾沫
- 唾手可得
- dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.
✪ khinh bỉ; phỉ nhổ
吐唾沫表示鄙视
- 唾弃
- phỉ nhổ; khinh bỉ
- 唾骂
- phỉ báng; thoá mạ; chửi bới
- 唾面自干
- nhẫn nhục chịu đựng; cố chịu nhục để mưu việc lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唾
- 看 他 在 那 直咽 唾沫 , 好像 饿坏 了
- Nhìn thấy anh ta nuốt nước bọt ở đó, dường như anh ta đang đói.
- 受 天下人 唾骂
- bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.
- 唾弃
- phỉ nhổ; khinh bỉ
- 那 卖国贼 该 唾弃
- Tên phản quốc đó đáng bị khinh bỉ.
- 咽 唾沫
- nuốt nước bọt
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 唾面自干
- nhẫn nhục chịu đựng; cố chịu nhục để mưu việc lớn.
- 唾壶
- ống nhổ
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 唾腺
- tuyến nước bọt
- 唾骂
- phỉ báng; thoá mạ; chửi bới
- 唾手可得
- dễ như trở bàn tay; dễ như nhổ nước bọt lên tay.
- 当面 唾骂
- chửi bới trước mặt
- 啐 了 一口 唾沫
- nhổ một bãi nước bọt.
- 孩子 看到 好吃 的 东西 , 不住 地咽 唾沫
- Đứa bé nhìn thấy đồ ăn ngon không tự chủ được nuốt nước miếng.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 我 唾弃 他们 的 记账 方式
- Tôi khạc nhổ vào sổ sách kế toán của họ.
- 狗 见到 骨头 就 大量 分泌 唾液
- Chó thấy xương sẽ tiết ra lượng nước bọt lớn.
- 她 喉咙 发紧 , 使劲 地咽 了 一下 唾沫
- Cổ họng cô ấy nghẹn lại, khó khăn cố nuốt một ngụm nước bọt.
- 她 用力 咽 了 一下 唾液 转身 面对 那个 控告 她 的 人
- Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唾›