Đọc nhanh: 唱片儿 (xướng phiến nhi). Ý nghĩa là: đĩa nhạc; đĩa hát.
Ý nghĩa của 唱片儿 khi là Danh từ
✪ đĩa nhạc; đĩa hát
唱片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 给 她 带 马里奥 兰沙 的 唱片
- Mang cho cô ấy một số Mario Lanza.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 唱腔 儿
- làn điệu.
- 早晨 , 鸟儿 欢唱
- Buổi sáng, chim hót vang.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 他 慢慢 往前走 , 一边 儿 唱着歌 儿
- Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唱片儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唱片儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
唱›
片›