Đọc nhanh: 唱票 (xướng phiếu). Ý nghĩa là: đọc phiếu; xướng phiếu; đọc tên người được bầu (trong quá trình kiểm phiếu bầu).
Ý nghĩa của 唱票 khi là Động từ
✪ đọc phiếu; xướng phiếu; đọc tên người được bầu (trong quá trình kiểm phiếu bầu)
投票选举后,开票时大声念选票上的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱票
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 歌唱家
- ca sĩ
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 尽情歌唱
- tha hồ ca hát
- 他 正 唱着歌
- Anh ấy đang hát.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唱票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唱票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›
票›