Đọc nhanh: 唯理论 (duy lí luận). Ý nghĩa là: thuyết duy lý; chủ nghĩa duy lý, duy lý luận.
Ý nghĩa của 唯理论 khi là Danh từ
✪ thuyết duy lý; chủ nghĩa duy lý
认识论中的一派,片面夸大理性认识的作用,认为理性是获得知识的惟一泉源,否认理性认识要依赖于感性经验
✪ duy lý luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯理论
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 钻研 理论
- nghiên cứu lý luận
- 当面 论理
- trước mặt nói rõ lẽ phải.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 唯独 你 不 理解 我
- Chỉ có bạn là không hiểu tôi.
- 理论 和 实际 打架 了
- Lý thuyết và thực tế mâu thuẫn với nhau.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 弦 理论 更难
- Lý thuyết dây khó hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唯理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唯理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唯›
理›
论›