Đọc nhanh: 唐吉诃德 (đường cát ha đức). Ý nghĩa là: Don Quixote, cũng được viết 堂吉訶德 | 堂吉诃德.
Ý nghĩa của 唐吉诃德 khi là Danh từ
✪ Don Quixote
✪ cũng được viết 堂吉訶德 | 堂吉诃德
also written 堂吉訶德|堂吉诃德 [Táng jí hē dé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐吉诃德
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐吉诃德
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐吉诃德 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
唐›
德›
诃›