Đọc nhanh: 唐古拉山 (đường cổ lạp sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng.
✪ Dãy núi Dangla hoặc Tanggula trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng
Dangla or Tanggula mountain range on the Qinhai-Tibet plateau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐古拉山
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 雄伟 的 古堡 屹立 在 山顶
- Lâu đài cổ hùng vĩ đứng sừng sững trên đỉnh núi.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 山中 古寺 十分 清静
- Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 山顶 上 有 一座 古代 庙宇
- Trên đỉnh núi có một ngôi miếu thờ cổ đại.
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐古拉山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐古拉山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
唐›
山›
拉›