Đọc nhanh: 哈萨克斯坦 (ha tát khắc tư thản). Ý nghĩa là: Ca-dắc-xtan; Kazakhstan.
✪ Ca-dắc-xtan; Kazakhstan
哈萨克斯坦共和国苏联中亚北部的一个制宪共和国1920年组织成一个自治共和国,1936年变为制宪共和国阿拉木图是其首府人口16,763,795 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈萨克斯坦
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 我 的 是 萨克斯风
- Của tôi có một cây kèn saxophone.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 还是 带上 萨克斯 吧
- Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 我们 想 在 小巷 里 演奏 萨克斯风
- Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈萨克斯坦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈萨克斯坦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
哈›
坦›
斯›
萨›