Đọc nhanh: 哈米吉多顿 (ha mễ cát đa đốn). Ý nghĩa là: Ha-ma-ghê-đôn (trong Khải Huyền 16:16).
Ý nghĩa của 哈米吉多顿 khi là Danh từ
✪ Ha-ma-ghê-đôn (trong Khải Huyền 16:16)
Armageddon (in Revelation 16:16)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈米吉多顿
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 头顿 有 很多 游客
- Vũng Tàu có nhiều khách du lịch.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 稻米 的 产量 增加 了 一倍 多
- Sản lượng lúa tăng hơn gấp đôi.
- 去 救 吉米 吧
- Hãy đến với Jimmy.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 这包 大米 二百斤 重 , 差不多 的 扛 不 起来
- bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 这个 任务 好像 凶多吉少
- Nhiệm vụ này dường như lành ít dữ nhiều.
- 对不起 请问 那个 米色 的 钱包 多少 钱 ?
- Xin lỗi, chiếc ví màu kem đó giá bao nhiêu?
- 我家 有 很多 玉米 苗
- Nhà tôi có nhiều mầm ngô.
- 这些 玉米 的 颖 太 多 了
- Mày của chỗ ngô này nhiều quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈米吉多顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈米吉多顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
哈›
多›
米›
顿›