Đọc nhanh: 哈瓦那 (ha ngoã na). Ý nghĩa là: La Ha-ba-na; Havana (thủ đô Cu-ba).
✪ La Ha-ba-na; Havana (thủ đô Cu-ba)
古巴首都及最大城市,位于该岛国的西北部,面临墨西哥1519年在现址建成,1552年成为西班牙统治下的古巴的首都,1898年2月因美国战舰美因号在哈瓦那的港口被炸而成为美 西战争的直接导火索
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈瓦那
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 那堆 着 缸瓦 呢
- Ở đó chất đầy gạch ngói.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 那个 小孩 哈着 要 吃糖
- Đứa trẻ đó nài nỉ được ăn kẹo.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈瓦那
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈瓦那 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
瓦›
那›