Hán tự: 咍
Đọc nhanh: 咍 (hải.hai). Ý nghĩa là: nhạo; chế nhạo; cười nhạo; cười chế nhạo, vui mừng; vui sướng; vui đùa; cười đùa; vui vẻ, ôi; ối. Ví dụ : - 为众人所咍。 để cho mọi người cười nhạo.. - 欢咍 vui vẻ; vui mừng
Ý nghĩa của 咍 khi là Động từ
✪ nhạo; chế nhạo; cười nhạo; cười chế nhạo
讥笑
- 为 众人 所 咍
- để cho mọi người cười nhạo.
✪ vui mừng; vui sướng; vui đùa; cười đùa; vui vẻ
欢笑;喜悦
- 欢 咍
- vui vẻ; vui mừng
✪ ôi; ối
同''咳''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咍
- 为 众人 所 咍
- để cho mọi người cười nhạo.
- 欢 咍
- vui vẻ; vui mừng
Hình ảnh minh họa cho từ 咍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm