Đọc nhanh: 和美镇 (hoà mĩ trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Homei ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Homei ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Homei town in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和美镇
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 鸾凤和鸣 ( 夫妻 和 美 )
- vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 和和美美 地 过日子
- sống hoà thuận vui vẻ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 镇长 和 警长
- Vì vậy, thị trưởng và cảnh sát trưởng
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 温和 的 镇定剂
- Đó là một loại thuốc an thần nhẹ.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 镇 海角 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Mũi Trấn Hải rất đẹp.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 画面 构图 和谐 美妙
- Bố cục của bức tranh hài hòa và đẹp mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 和美镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和美镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
美›
镇›