Đọc nhanh: 净损失 (tịnh tổn thất). Ý nghĩa là: Deadweight loss Tổn thất tải trọng.
Ý nghĩa của 净损失 khi là Động từ
✪ Deadweight loss Tổn thất tải trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净损失
- 公司 酬偿 了 损失
- Công ty đã bồi thường thiệt hại.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 损失 不赀
- tổn thất nhiều vô kể
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 无名 损失
- tổn thất vô cớ.
- 抵补 损失
- bù vào tổn thất
- 损失惨重
- Tổn thất nặng nề.
- 难以 估量 的 损失
- Khó đánh giá được tổn thất.
- 他 要求 索赔 损失
- Anh ấy yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 招致 意外 的 损失
- gây ra tổn thất ngoài ý muốn.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 要求 赔偿 全部 损失
- Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.
- 我 向 公司 索赔 损失
- Tôi yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 此仗 双方 损失惨重
- Trong trận chiến này, hai bên đều tổn thất nặng nề.
- 他 要求 公司 赔偿损失
- Ông yêu cầu công ty bồi thường thiệt hại.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 净损失
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 净损失 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm净›
失›
损›