Đọc nhanh: 周报 (chu báo). Ý nghĩa là: báo tuần; tuần báo; chu san. Ví dụ : - 《北京周报》。 tuần báo Bắc Kinh
Ý nghĩa của 周报 khi là Danh từ
✪ báo tuần; tuần báo; chu san
周刊 (用作刊物名)
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周报
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 以怨报德
- Lấy oán báo ơn
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 《 北京 周报 》
- tuần báo Bắc Kinh
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 我们 的 本周 报纸 要闻 回顾 由 《 时代 》 周刊 编辑 主持
- Bản tóm tắt tin tức hàng tuần của chúng tôi được chủ trì bởi biên tập viên của tạp chí "Thời đại".
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 请 在 周五 之前 报名
- Xin hãy đăng ký trước thứ sáu.
- 经理 要求 汇报 每周 数据
- Giám đốc yêu cầu báo cáo số liệu hàng tuần.
- 每周 填报 工程进度
- mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
- 天气预报 说 , 周末 可能 会 下雨
- Dự báo thời tiết cho biết trời có thể mưa vào cuối tuần.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
报›