周度报告 zhōu dù bàogào

Từ hán việt: 【chu độ báo cáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周度报告" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu độ báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo hàng tuần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周度报告 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周度报告 khi là Danh từ

báo cáo hàng tuần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周度报告

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 动员 dòngyuán 报告 bàogào

    - bài phát biểu động viên tinh thần

  • - 通告 tōnggào 周知 zhōuzhī

    - thông báo cho mọi người biết

  • - 时事 shíshì 报告 bàogào

    - báo cáo thời sự.

  • - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 这个 zhègè 报告 bàogào 详细 xiángxì 阐发 chǎnfā le 国际主义 guójìzhǔyì duì 无产阶级 wúchǎnjiējí 革命 gémìng de 意义 yìyì

    - bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.

  • - 正如 zhèngrú 报告 bàogào 所示 suǒshì

    - Đúng như báo cáo đã chỉ ra.

  • - 风情 fēngqíng 报告 bàogào 显示 xiǎnshì 风力 fēnglì 增强 zēngqiáng

    - Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.

  • - 以上 yǐshàng 通令 tōnglìng 公告 gōnggào 全体 quántǐ 公民 gōngmín 周知 zhōuzhī

    - cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết

  • - de 报告 bàogào 非常 fēicháng 详悉 xiángxī

    - Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.

  • - 这份 zhèfèn 报告 bàogào hái tài 详细 xiángxì

    - Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.

  • - 报告 bàogào 涵盖 hángài le 关键问题 guānjiànwèntí

    - Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.

  • - 按时 ànshí 提交 tíjiāo le 工作 gōngzuò 报告 bàogào

    - Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.

  • - 进度 jìndù 报告 bàogào 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo gěi 老板 lǎobǎn

    - Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.

  • - 官方 guānfāng 报告 bàogào jiāng 下周 xiàzhōu 发布 fābù

    - Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.

  • - 公司 gōngsī 发放 fāfàng le 年度报告 niándùbàogào

    - Công ty đã phát hành báo cáo năm.

  • - 今年 jīnnián de 年度报告 niándùbàogào 已经 yǐjīng 发布 fābù

    - Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.

  • - 每周 měizhōu 填报 tiánbào 工程进度 gōngchéngjìndù

    - mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.

  • - 综合 zōnghé 报告 bàogào jiāng zài 下周 xiàzhōu 提交 tíjiāo

    - Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周度报告

Hình ảnh minh họa cho từ 周度报告

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周度报告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao