Đọc nhanh: 周度报告 (chu độ báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo hàng tuần.
Ý nghĩa của 周度报告 khi là Danh từ
✪ báo cáo hàng tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周度报告
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 正如 报告 所示
- Đúng như báo cáo đã chỉ ra.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 这份 报告 还 不 太 详细
- Bản báo cáo này vẫn chưa chi tiết lắm.
- 报告 涵盖 了 关键问题
- Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 每周 填报 工程进度
- mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.
- 综合 报告 将 在 下周 提交
- Báo cáo tổng hợp sẽ được nộp vào tuần tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周度报告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周度报告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
周›
度›
报›