北京周报 běijīng zhōubào

Từ hán việt: 【bắc kinh chu báo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "北京周报" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bắc kinh chu báo). Ý nghĩa là: Đánh giá Bắc Kinh, cũng được viết | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 北京周报 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 北京周报 khi là Danh từ

Đánh giá Bắc Kinh

Beijing Review

cũng được viết 北京週報 | 北京周报

also written 北京週報|北京周报

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京周报

  • - 北京 běijīng 近郊 jìnjiāo

    - vùng ngoại thành Bắc Kinh.

  • - 原籍 yuánjí 浙江 zhèjiāng 寄籍 jìjí 北京 běijīng

    - nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.

  • - 定居 dìngjū 北京 běijīng

    - định cư ở Bắc Kinh

  • - 燕山 yānshān 山地 shāndì 西山 xīshān 山地 shāndì shì 北京 běijīng 天然 tiānrán de 屏障 píngzhàng

    - vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - 北京 běijīng shì 中国 zhōngguó de 政治 zhèngzhì 心脏 xīnzàng

    - Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.

  • - 北京 běijīng de 温度 wēndù shì 零下 língxià 五度 wǔdù

    - Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.

  • - 北京 běijīng 举办 jǔbàn le 2008 nián de 奥运会 àoyùnhuì

    - Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.

  • - 五大洲 wǔdàzhōu de 朋友 péngyou 齐集 qíjí zài 中国 zhōngguó de 首都北京 shǒudūběijīng

    - Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.

  • - 恨不得 hènbùdé 长出 zhǎngchū 翅膀 chìbǎng lái 一下子 yīxiàzǐ fēi dào 北京 běijīng

    - anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.

  • - 北京 běijīng 三面 sānmiàn 环山 huánshān

    - Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.

  • - 大运河 dàyùnhé běi 北京 běijīng nán zhì 杭州 hángzhōu 纵贯 zòngguàn 河北 héběi 山东 shāndōng 江苏 jiāngsū 浙江 zhèjiāng 四省 sìshěng

    - Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.

  • - 我们 wǒmen zuò 巴士 bāshì 北京 běijīng

    - Chúng tôi ngồi xe buýt đi Bắc Kinh.

  • - 他拉货 tālāhuò 北京 běijīng

    - Anh ấy vận chuyển hàng đi Bắc Kinh.

  • - 思前想后 sīqiánxiǎnghòu 最后 zuìhòu 决定 juédìng 去一趟 qùyītàng 北京 běijīng

    - Sau khi suy nghĩ, cuối cùng anh quyết định đến Bắc Kinh.

  • - 《 北京 běijīng 周报 zhōubào

    - tuần báo Bắc Kinh

  • - 今起 jīnqǐ 北京市 běijīngshì 报刊亭 bàokāntíng 暂缓 zànhuǎn 各类 gèlèi 手机号 shǒujīhào de 销售 xiāoshòu

    - Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau

  • - 周一 zhōuyī 北京 běijīng 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi đi Bắc Kinh công tác.

  • - kàn 北京晚报 běijīngwǎnbào shì 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ de 一个 yígè 方法 fāngfǎ

    - Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.

  • - 下周 xiàzhōu yào 北京 běijīng 出差 chūchāi

    - Anh ấy tuần sau sẽ đi công tác ở Bắc Kinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 北京周报

Hình ảnh minh họa cho từ 北京周报

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北京周报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh , Nguyên
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+4EAC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+3 nét)
    • Pinyin: Běi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LMP (中一心)
    • Bảng mã:U+5317
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao