Đọc nhanh: 周工资 (chu công tư). Ý nghĩa là: Lương theo tuần; lương tuần.
Ý nghĩa của 周工资 khi là Danh từ
✪ Lương theo tuần; lương tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周工资
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 这个 月工资 短 了
- Tháng này lương bị thiếu.
- 他 每周 开支 一次 工资
- Anh ấy phát lương một lần mỗi tuần.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 周工资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周工资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
工›
资›