周文安 zhōuwén ān

Từ hán việt: 【chu văn an】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周文安" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu văn an). Ý nghĩa là: Chu văn an.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周文安 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 周文安 khi là Danh từ

Chu văn an

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周文安

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - yào 适当 shìdàng 安置 ānzhì 各类 gèlèi 文件 wénjiàn

    - Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.

  • - 安排 ānpái 不周 bùzhōu 两个 liǎnggè huì 撞车 zhuàngchē le

    - sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.

  • - 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo 下周 xiàzhōu de 计划 jìhuà le

    - Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.

  • - 我家 wǒjiā 小区 xiǎoqū de 周围 zhōuwéi hěn 安静 ānjìng

    - Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.

  • - 周边环境 zhōubiānhuánjìng hěn 安静 ānjìng

    - Môi trường xung quanh rất yên tĩnh.

  • - 安排 ānpái 极其 jíqí 周到 zhōudào

    - Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.

  • - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.

  • - 每周 měizhōu 安排 ānpái 适量 shìliàng 活动 huódòng

    - Hàng tuần lên lịch vận động phù hợp.

  • - 周末 zhōumò 没有 méiyǒu 什么 shénme 安排 ānpái

    - Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.

  • - 多谢 duōxiè 你们 nǐmen de 周到 zhōudào 安排 ānpái

    - Cảm ơn các bạn đã sắp xếp chu đáo!

  • - 你们 nǐmen 下周 xiàzhōu yǒu 什么 shénme 安排 ānpái ma

    - Cuối tuần sau các bạn có kế hoặch gì không?

  • - 担任 dānrèn 两班 liǎngbān de 语文课 yǔwénkè 每周 měizhōu 共有 gòngyǒu 十六 shíliù 课时 kèshí

    - tôi đảm nhiệm dạy hai lớp ngữ văn, mỗi tuần có tất cả mười sáu tiết dạy.

  • - 这期 zhèqī de 周刊 zhōukān shàng yǒu 一篇 yīpiān 有趣 yǒuqù de 文章 wénzhāng

    - Trong số này của tuần san có một bài viết thú vị.

  • - 同学们 tóngxuémen 约定 yuēdìng 周日 zhōurì zài 文化 wénhuà 活动中心 huódòngzhōngxīn 会合 huìhé 一言为定 yīyánwéidìng 不见不散 bújiànbúsàn

    - Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.

  • - 周朝 zhōucháo 文化 wénhuà 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Văn hóa nhà Chu có ảnh hưởng sâu xa.

  • - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • - shì 玛丽 mǎlì 安娜 ānnà yào 继承 jìchéng 属于 shǔyú 自己 zìjǐ de 文化遗产 wénhuàyíchǎn

    - Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周文安

Hình ảnh minh họa cho từ 周文安

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周文安 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao