周家 zhōu jiā

Từ hán việt: 【chu gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "周家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu gia). Ý nghĩa là: Jow-Ga Kung Fu - Võ thuật, gia đình Chu (hộ gia đình, công ty, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 周家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Jow-Ga Kung Fu - Võ thuật

Jow-Ga Kung Fu - Martial Art

gia đình Chu (hộ gia đình, công ty, v.v.)

the Zhou family (household, firm etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周家

  • - 一个 yígè 家族 jiāzú 灭亡 mièwáng le

    - Một gia tộc đã diệt vong.

  • - měi 四时 sìshí 伏腊 fúlà zhōu 主帅 zhǔshuài zhū 亲戚 qīnqī 行家 hángjiā 人之礼 rénzhīlǐ 称觞 chēngshāng 上寿 shàngshòu

    - Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”

  • - 我家 wǒjiā 小区 xiǎoqū de 周围 zhōuwéi hěn 安静 ānjìng

    - Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.

  • - 时常 shícháng 周济 zhōujì 贫困人家 pínkùnrénjiā

    - Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.

  • - 周一 zhōuyī 我来 wǒlái bāng 搬家 bānjiā

    - Thứ hai tớ qua giúp cậu chuyển nhà.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 服务员 fúwùyuán 个个 gègè 彬彬有礼 bīnbīnyǒulǐ 热情周到 rèqíngzhōudào

    - Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.

  • - 郑国 zhèngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Trịnh là một quốc gia của nhà Chu.

  • - 这家 zhèjiā 银号 yínhào 服务周到 fúwùzhōudào

    - Cửa hàng vàng bạc này phục vụ chu đáo.

  • - jiā 酒店 jiǔdiàn 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Khách sạn kia dịch vụ rất chu đáo.

  • - 蔡国 càiguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 国家 guójiā

    - Nước Thái là một quốc gia thời nhà Chu.

  • - 学校 xuéxiào jiāng 下周 xiàzhōu 召开 zhàokāi 家长会 jiāzhǎnghuì

    - Trường sẽ tổ chức họp phụ huynh vào tuần tới.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của khách sạn này rất chu đáo.

  • - 这家 zhèjiā 旅馆 lǚguǎn de 服务 fúwù 非常 fēicháng 周到 zhōudào

    - Dịch vụ tại khách sạn này rất chu đáo.

  • - 全家人 quánjiārén 周末 zhōumò 一起 yìqǐ 郊游 jiāoyóu

    - Cuối tuần cả gia đình cùng đi dã ngoại.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • - 打算 dǎsuàn 周末 zhōumò 在家 zàijiā 好好 hǎohǎo 休息 xiūxī

    - Anh ấy dự định sẽ nghỉ ngơi thật tốt ở nhà vào cuối tuần.

  • - 这家 zhèjiā 农舍 nóngshè 由于 yóuyú 周围 zhōuwéi de 大榆树 dàyúshù ér 增光 zēngguāng 不少 bùshǎo

    - Ngôi nhà nông trang này trở nên rực rỡ hơn nhiều nhờ sự hiện diện của những cây phượng lớn xung quanh.

  • - 这家 zhèjiā 餐饮店 cānyǐndiàn de 服务 fúwù hěn 周到 zhōudào

    - Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.

  • - 厂家 chǎngjiā zài 试验 shìyàn 制造 zhìzào 完全符合 wánquánfúhé suǒ 要求 yāoqiú de 规格 guīgé 可望 kěwàng zài 两周 liǎngzhōu nèi 完成 wánchéng

    - Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.

  • - 因为 yīnwèi 今天 jīntiān shì 周末 zhōumò 所以 suǒyǐ 在家 zàijiā

    - Bởi vì nay là cuối tuần, cho nên tôi ở nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 周家

Hình ảnh minh họa cho từ 周家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 周家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BGR (月土口)
    • Bảng mã:U+5468
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao