呢子 ní zi

Từ hán việt: 【ni tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呢子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ni tử). Ý nghĩa là: vải nỉ; dạ; nỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呢子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呢子 khi là Danh từ

vải nỉ; dạ; nỉ

一种较厚较密的毛织品,多用来做制服、大衣等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢子

  • - 巨型 jùxíng 兔子 tùzi ne

    - Làm thế nào về những con thỏ khổng lồ?

  • - 普利茅斯 pǔlìmáosī jùn 案子 ànzi de 受害人 shòuhàirén ne

    - Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi hái guà zhe ne

    - Vụ án này vẫn chưa được quyết.

  • - zài 豆子 dòuzi ne

    - Anh ấy đang xay đậu nành.

  • - 白薯 báishǔ hái zài 炉子 lúzi 边上 biānshàng kàng zhe ne

    - Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.

  • - mǎi le jiàn 呢子 nízǐ qún

    - Cô ấy mua một chiếc váy dạ.

  • - 影视剧 yǐngshìjù zhōng chuī 笛子 dízi de 女星 nǚxīng shuí gěi 留下 liúxià le 深刻印象 shēnkèyìnxiàng ne

    - Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?

  • - jiào 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng ne

    - Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

  • - shì kuài 呢子 nízǐ 布料 bùliào

    - Đó là miếng vải nỉ.

  • - 麦子 màizi 长得 zhǎngde cái hǎo ne

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • - de 钢笔 gāngbǐ zài 桌子 zhuōzi shàng ne

    - Cây bút của bạn ở trên bàn.

  • - 想象 xiǎngxiàng 穿着 chuānzhe duǎn 格子花 gézihuā ne 衬衫 chènshān dào de 袜子 wàzi

    - Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.

  • - 别看 biékàn 个子 gèzi xiǎo 干起 gànqǐ 活来 huólái 顶事 dǐngshì ne

    - đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.

  • - 香槟 xiāngbīn 没有 méiyǒu 鱼子酱 yúzijiàng 怎么 zěnme 能行 néngxíng ne

    - Không thể có rượu sâm banh mà không có giấc mơ trứng cá muối.

  • - 树要 shùyào 勤修 qínxiū 才能 cáinéng 长得直 zhǎngdezhí 孩子 háizi 教育 jiàoyù 怎么 zěnme néng 成材 chéngcái ne

    - cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?

  • - 怎么 zěnme 忍心 rěnxīn ràng 孩子 háizi 失望 shīwàng ne

    - Làm sao có thể nỡ để đứa trẻ thất vọng?

  • - zhè 屋子 wūzi 这么 zhème 埋汰 máitài 怎么 zěnme 能住 néngzhù rén ne

    - Cái phòng này bẩn như vậy, sao có người ở được.

  • - 汤姆 tāngmǔ 长胡子 zhǎnghúzi le 我们 wǒmen 上次 shàngcì 见到 jiàndào shí hái 没长 méizhǎng ne

    - Tom đã có râu dài rồi, lần cuối chúng ta gặp anh ấy thì anh ấy vẫn chưa có râu.

  • - 那颗 nàkē 子弹 zǐdàn 怎么 zěnme chòu le ne

    - Sao viên đạn kia lại hỏng chứ.

  • - 椰子树 yēzishù zài 哪儿 nǎér ne

    - Cây dừa ở đâu cơ?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呢子

Hình ảnh minh họa cho từ 呢子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呢子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao