呜呼 wūhū

Từ hán việt: 【ô hô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "呜呼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ô hô). Ý nghĩa là: ô hô; hỡi ôi; than ôi (thán từ, biểu thị sự than thở); thương ôi, ô hô (chỉ sự chết). Ví dụ : - 。 ô hô thương thay. - 。 một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 呜呼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 呜呼 khi là Thán từ

ô hô; hỡi ôi; than ôi (thán từ, biểu thị sự than thở); thương ôi

叹词,表示叹息

Ví dụ:
  • - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

ô hô (chỉ sự chết)

指死亡

Ví dụ:
  • - 一命呜呼 yímìngwūhū

    - một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜呼

  • - 林涛 líntāo 呼啸 hūxiào

    - gió rừng gào thét.

  • - 呼儿 hūér 嗨哟 hāiyō

    - Hò dô ta nào!

  • - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • - 欢呼 huānhū 胜利 shènglì

    - reo hò thắng lợi

  • - 呼口号 hūkǒuhào

    - hô khẩu hiệu.

  • - 勇敢 yǒnggǎn hào 勇敢 yǒnggǎn hào zài 呼叫 hūjiào

    - dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!

  • - 仰天 yǎngtiān 呼号 hūháo

    - ngửa mặt lên trời mà gào khóc

  • - 奔走呼号 bēnzǒuhūháo

    - vừa chạy vừa gào khóc

  • - 呼喊 hūhǎn 口号 kǒuhào

    - hô khẩu hiệu

  • - 呼哨 hūshào

    - huýt còi

  • - 打呼噜 dǎhūlū

    - ngáy khò khò.

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • - 皇上 huángshàng 称呼 chēnghū wèi 爱卿 àiqīng

    - Hoàng đế gọi ông ta là ái khanh.

  • - 合适 héshì de 称呼 chēnghū

    - Cách gọi phù hợp.

  • - duì 亲人 qīnrén de 称呼 chēnghū

    - Cách xưng hô đối với người thân.

  • - 一命呜呼 yímìngwūhū

    - một mạng người ô hô; chết thẳng cẳng.

  • - 呜呼 wūhū shì shuí zhī jiù

    - ô hô, lỗi tại ai chớ?

  • - zài 跑步 pǎobù shí 注意 zhùyì 呼吸 hūxī

    - Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呜呼

Hình ảnh minh họa cho từ 呜呼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呜呼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
    • Bảng mã:U+545C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao