méi

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

呅 là gì?: (_). Ý nghĩa là: hôn. Ví dụ : - 。 Họ hôn nhau đầy tình cảm.. - 。 Anh ấy đã hôn cô ấy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

hôn

古同“吻”

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 深情 shēnqíng 地呅 dìméi

    - Họ hôn nhau đầy tình cảm.

  • - gěi le 一个 yígè méi

    - Anh ấy đã hôn cô ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 他们 tāmen 深情 shēnqíng 地呅 dìméi

    - Họ hôn nhau đầy tình cảm.

  • - gěi le 一个 yígè méi

    - Anh ấy đã hôn cô ấy.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呅

Hình ảnh minh họa cho từ 呅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ