Đọc nhanh: 吸黑头神器 (hấp hắc đầu thần khí). Ý nghĩa là: máy hút mụn đầu đen.
Ý nghĩa của 吸黑头神器 khi là Danh từ
✪ máy hút mụn đầu đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸黑头神器
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 神父 把 圣水 洒 在 婴儿 的 额头 上
- Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 仰头 穹庐 心驰神往
- Ngẩng đầu nhìn bầu trời say đắm.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸黑头神器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸黑头神器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
器›
头›
神›
黑›