Đọc nhanh: 吸碳存 (hấp thán tồn). Ý nghĩa là: bể chứa cácbon.
Ý nghĩa của 吸碳存 khi là Danh từ
✪ bể chứa cácbon
carbon sink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸碳存
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 存而不论
- gác lại khoan bàn luận đến
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 大拍卖 吸引 了 很多 人
- Bán đại hạ giá đã thu hút nhiều người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸碳存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸碳存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
存›
碳›