Đọc nhanh: 启海话 (khởi hải thoại). Ý nghĩa là: Phương ngữ Qihai, một phương ngữ Wu được nói ở các huyện Thông Châu, Hải Môn và Qidong ở phía nam tỉnh Giang Tô, và trên đảo Chongming ở Thượng Hải.
Ý nghĩa của 启海话 khi là Danh từ
✪ Phương ngữ Qihai, một phương ngữ Wu được nói ở các huyện Thông Châu, Hải Môn và Qidong ở phía nam tỉnh Giang Tô, và trên đảo Chongming ở Thượng Hải
Qihai dialect, a Wu dialect spoken in Tongzhou, Haimen, and Qidong districts in southern Jiangsu province, and on Chongming Island in Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 启海话
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 他 的话 启发 了 我
- Lời nói của anh ấy đã gợi ý cho tôi.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
- 我 与 小红 开启 了 对话
- Tôi bắt đầu mở lời với Tiểu Hồng.
- 你 这 一席话 对 我 很 有 启发
- buổi nói chuyện này của anh có tác dụng gợi ý cho tôi rất nhiều.
- 男友 的 一句 话 就 挑战 自己 剪 浏海
- Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 启海话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 启海话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
海›
话›