Đọc nhanh: 听诊器 (thính chẩn khí). Ý nghĩa là: ống nghe bệnh; ống nghe khám bệnh; thính chẩn khí, ống chẩn bệnh.
Ý nghĩa của 听诊器 khi là Danh từ
✪ ống nghe bệnh; ống nghe khám bệnh; thính chẩn khí
听诊用的器械也叫听筒
✪ ống chẩn bệnh
听诊用的器械
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听诊器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 诊疗 器械
- dụng cụ khám và chữa bệnh
- 但放 窃听器 不难
- Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.
- 我 的 助听器 是 国民 保健 署 资助 的
- Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.
- 风笛 是 一种 听 起来 很 悦耳 的 乐器
- Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听诊器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听诊器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
器›
诊›